Thông số kỹ thuật Nokia 8800 Sirocco

Nokia 8800 Sirocco

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    138g, 17.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    128MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    208x208 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 8
EDGE Class 8
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 17.5 mm, 68 cc (4.21 x 1.77 x 0.69 in)
Khối lượng 138 g (4.87 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.7 inches, 31 x 31 mm, 9.3 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 208 x 208 pixels, 1:1 ratio (~173 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 128MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + Java downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Stainless steel panels
MP3/AAC player
Predictive text input
Organizer
Voice dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BP-6X)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 2 h 45 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black, Gold Edition
Giá About 500 EUR