Thông số kỹ thuật Nokia 8800 Carbon Arte

Nokia 8800 Carbon Arte

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    150g, 14.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc (4.29 x 1.80 x 0.57 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại OLED, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 4GB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, video ringtones ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, Adobe Flash Lite
Games Yes + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 Carbon fiber and titanium body
MP4/WMV/H.264 player
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
Organizer
Photo editor
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 300 h (2G) / Up to 288 h (3G)
Talk time Up to 3 h (2G) / Up to 2 h 45 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 840 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 66dB