Thông số kỹ thuật Nokia 8800

Nokia 8800

  • Phát hành 2005, Q1
    134g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    64MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    208x208 pixels
  • 0.5MP
    144p
  •  
  • 600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - Nokia 8801 for US
GPRS Class 8
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 15 mm, 67 cc (4.21 x 1.77 x 0.59 in)
Khối lượng 134 g (4.73 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.7 inches, 31 x 31 mm, 9.3 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 208 x 208 pixels, 1:1 ratio (~173 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 64MB
Camera sau Single SVGA
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 3 + Java downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
SyncML
Organizer
Presence-enhanced contacts
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 600 mAh battery (BL-5X)
Stand-by Up to 190 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black Edition (for the Russian market)
SAR 0.34 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.39 W/kg (head)    
Giá About 330 EUR