Thông số kỹ thuật Nokia 8600 Luna

Nokia 8600 Luna

  • Phát hành 2007, Tháng Năm
    143g, 15.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    128MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 15.9 mm, 70 cc (4.21 x 1.77 x 0.63 in)
Khối lượng 143 g (5.04 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 128MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games High Roller Casino, Soccer 3D, 3D Golf Tour + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Stainless steel body
Smoked glass sliding cover
MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BP-5M)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.88 W/kg (head)     0.52 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)    
Giá About 290 EUR