Thông số kỹ thuật Nokia 8310
- Phát hành 2001
84g, 19mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
5 lines
- NO
No video recorder
-
- 830mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 4 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2001 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 97 x 43 x 19 mm, 66 cc (3.82 x 1.69 x 0.75 in) |
Khối lượng | 84 g (2.96 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 5 lines |
| Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 names x3 numbers |
Call records | 20 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Memory for 8 voice dial numbers50 calendar notes |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | Snake II, Bumper, Pairs II, Snowboard |
Languages | 32 total |
Java | No |
| 2 Coloured PhoneWraps (included) Handsfree Stereo Headset (included) |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2) |
Stand-by | 100 - 400 h |
Talk time | 2 - 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 9 Xpress-on covers |
SAR EU | 0.82 W/kg (head) |