Thông số kỹ thuật Nokia 8250

Nokia 8250

  • Phát hành 2000
    81g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    84x48 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 830mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2000
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102.5 x 45 x 19 mm, 69 cc (4.04 x 1.77 x 0.75 in)
Khối lượng 81 g (2.86 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 84 x 48 pixels, 5 lines, 16:9 ratio
 Blue backlight
Dynamic font size
Softkey
Downloadable profiles, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 250
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 Memory for 8 voice dial numbers
50 calendar notes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS
Browser
Clock Yes
Alarm Yes
Games 4 - Memory, Snake, Logic, Opposite
Java No
 SMS chat
Predictive text input
Over-the-air activation for sending/receiving phone numbers
Business card sending/receiving
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2)
Stand-by 50 h - 150 h
Talk time 2 h - 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Xpress-on covers