Thông số kỹ thuật Nokia 8110 4G

Nokia 8110 4G

  • Phát hành 2018, Tháng Tư 23
    117g, 14.9mm (độ dày)
    KaiOS
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  • 512MB RAM
    Snapdragon 205
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - Europe
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - Europe
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 39, 40, 41 - MENA/China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Hai 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư 23
Tổng thể Kích thước 133.5 x 49.3 x 14.9 mm (5.26 x 1.94 x 0.59 in)
Khối lượng 117 g (4.13 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
 Drip protection
Flashlight
Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS KaiOS
Chipset Qualcomm MSM8905 Snapdragon 205 (28 nm)
CPU Dual-core (2x1.1 GHz Cortex-A7)
GPU Adreno 304
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
 Downloadable applications Facebook, Gmail, Whatsapp, etc.
Audio/Video player
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 600 h (3G)
Talk time Up to 11 h (3G)
Music play Up to 48 h
Loại Dual-SIM model
Stand-by Up to 408 h
Talk time Up to 11 h
Thông tin chung Màu sắc Traditional Black, Banana Yellow
Models TA-1071, TA-1067
SAR 1.16 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 0.95 W/kg (head)     1.48 W/kg (body)    
Giá $ 59.98 / € 139.90 / £ 59.99