Thông số kỹ thuật Nokia 8110

Nokia 8110

  • Phát hành 1996
    152g, 25mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    4x13 characters
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 1996
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 141 x 48 x 25 mm (5.55 x 1.89 x 0.98 in)
Khối lượng 152 g (5.36 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 4 x 13 characters
 Dynamic font size
Softkey
Welcome message
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 125
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Monophonic ringtones
3.5mm jack No
 6 Ringing tone levels
10 Volume levels
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser
Clock No
Alarm No
Games No
Languages 31 total
Java No
 Conference calling (1+5 persons)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 400 mAh battery
Stand-by 30 - 70 h
Talk time 1 - 2 h
Loại Extended 900 mAh Li-Ion
Stand-by 80 - 150 h
Talk time 3 - 5 h
Thông tin chung Màu sắc black