Thông số kỹ thuật Nokia 808 PureView

Nokia 808 PureView

  • Phát hành 2012, Tháng Sáu
    169g, 13.9mm (độ dày)
    Nokia Belle OS
    16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    360x640 pixels
  • 41MP
    1080p
  • 512MB RAM
  • 1400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.9 x 60.2 x 13.9 mm, 95.5 cc (4.88 x 2.37 x 0.55 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~184 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 Nokia ClearBlack display
Nền tảng OS Nokia Belle OS
CPU 1.3 GHz ARM 11
GPU Broadcom BCM2763
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM
Camera sau Single 41 MP (38 MP effective), f/2.4, 1/1.2", AF
Features Carl Zeiss optics, Xenon flash
Video 1080p@30fps, 4x lossless digital zoom
Camera trước Single VGA
Video VGA@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, UPnP technology
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 HDMI port
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1400 mAh battery (BV-4D)
Stand-by Up to 465 h (2G) / Up to 540 h (3G)
Talk time Up to 11 h (2G) / Up to 6 h 50 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Red
SAR 1.21 W/kg (head)     1.46 W/kg (body)    
SAR EU 1.23 W/kg (head)    
Giá About 280 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 4.698:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 64dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -89.7dB / Crosstalk -89.0dB
Battery life
Endurance rating 34h