Thông số kỹ thuật Nokia 801T

Nokia 801T

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    170g, 12.8mm (độ dày)
    Symbian Anna OS
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    360x640 pixels
  • 8MP
    720p
  • 256MB RAM
    Broadcom BCM2727
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G TD-SCDMA
  TD-SCDMA
Tốc độ TD-SCDMA
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười Hai. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 125.2 x 65 x 12.8 mm, 83.2 cc (4.93 x 2.56 x 0.50 in)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~184 ppi density)
 ClearBlack display
Nền tảng OS Symbian Anna OS
Chipset Broadcom BCM2727
CPU 680 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 256MB RAM
Camera sau Single 8 MP
Features Dual-LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 CMMB mobile TV
TV Out with composite
MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264/WMV player
Voice command/dial
Document viewer
Video/photo editor
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
Stand-by Up to 400 h (2G) / Up to 400 h (3G)
Talk time Up to 5 h 40 min (2G) / Up to 8 h (3G)
Music play Up to 65 h
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 220 EUR