Thông số kỹ thuật Nokia 800 Tough

Nokia 800 Tough

  • Phát hành 2019, Tháng Chín 05
    161g, 16.1mm (độ dày)
    KaiOS
    4GB 512MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
  • 512MB RAM
    Snapdragon 205
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - EU
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - MENA, APAC, GCR
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín 05
Tổng thể Kích thước 145.4 x 62.1 x 16.1 mm (5.72 x 2.44 x 0.63 in)
Khối lượng 161 g (5.68 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Flashlight
MIL-STD-810G compliant*
*does not guarantee ruggedness or use in extreme conditions
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~19.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS KaiOS
Chipset Qualcomm MSM8905 Snapdragon 205 (28 nm)
CPU Dual-core (2x1.1 GHz Cortex-A7)
GPU Adreno 304
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB
 eMMC 4.5
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
 SNS applications
MP4/H.264 player
MP3/WAV/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2100 mAh, non-removable
Stand-by Up to 1032 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black Steel, Desert Sand
Models TA-1189, TA-1186, TA-1180, TA-1176
SAR EU 1.46 W/kg (head)     1.76 W/kg (body)    
Giá $ 339.00 / € 105.26 / £ 107.77