Thông số kỹ thuật Nokia 8.3 5G

Nokia 8.3 5G

  • Phát hành 2020, Tháng Chín 15
    220g, 9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, Android One
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.81"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Băng tầng 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat18 1200/150 Mbps, 5G 2.4/1.2 Gbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 19
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 15
Tổng thể Kích thước 171.9 x 78.6 x 9 mm (6.77 x 3.09 x 0.35 in)
Khối lượng 220 g (7.76 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.81 inches, 112.0 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~386 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, Android One
Chipset Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
GPU Adreno 620
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 64GB 8GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
12 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/2.43", 1.4µm, AF
2 MP, (macro)
2 MP, (depth)
Features Zeiss optics, Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/240fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 24 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 0.9µm
Features Zeiss optics, HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Polar Night
Models TA-1243, TA-1251
SAR 0.96 W/kg (head)     1.41 W/kg (body)    
SAR EU 0.96 W/kg (head)     1.41 W/kg (body)    
Giá $ 479.99 / € 455.00 / £ 575.00