Thông số kỹ thuật Nokia 8.1 (Nokia X7)

Nokia 8.1 (Nokia X7)

  • Phát hành 2018, Tháng Mười Hai 05
    180g, 8mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, Android One
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.18"
    1080x2280 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 710
  • 3500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

8.1

X7

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - TA-1119 (Global), TA-1131 (China)
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - TA-1121 (India)
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 6, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - TA-1119 (Global)
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - TA-1121 (India)
  1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - TA-1131 (China)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Mười 16
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Mười Hai 05
Tổng thể Kích thước 154.8 x 75.8 x 8 mm (6.09 x 2.98 x 0.31 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, HDR10
Kích thước 6.18 inches, 95.3 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~408 ppi density)
Chất liệu NEG
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Android One
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
13 MP
Features Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Silver, Steel, Copper, Iron, Steel
Models TA-1099, TA-1113, TA-1115, TA-1131, TA-1119, TA-1121, TA-1128
SAR EU 0.51 W/kg (head)     1.49 W/kg (body)    
Giá About 390 EUR