Thông số kỹ thuật Nokia 8

Nokia 8

  • Phát hành 2017, Tháng Chín 07
    160g, 7.9mm (độ dày)
    Android 7.1.1, up to Android 9.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.3"
    1440x2560 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 835
  • 3090mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Tám 16
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Chín 07
Tổng thể Kích thước 151.5 x 73.7 x 7.9 mm (5.96 x 2.90 x 0.31 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame (6000 series)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP54, dust and water resistant
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.3 inches, 77.4 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~554 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.5 GHz Kryo & 4x1.8 GHz Kryo)
GPU Adreno 540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP B/W, f/2.0, 1.12µm, PDAF
Features Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 13 MP, f/2.0, (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
Video 4K
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3090 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Tempered Blue, Polished Blue, Steel, Polished Copper
Models TA-1004, TA-1012, TA-1052
SAR EU 0.22 W/kg (head)     1.33 W/kg (body)    
Giá $ 153.50 / £ 399.99
Kiểm tra Performance AnTuTu: 210323 (v7), 242434 (v8)
GeekBench: 6568 (v4.4), 1668 (v5.1)
GFXBench: 12fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1840:1 (nominal), 4.239 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 88dB / Noise 77dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -94.2dB / Crosstalk -88.5dB
Battery life
Endurance rating 78h