Thông số kỹ thuật Nokia 7900 Prism

Nokia 7900 Prism

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Một
    101g, 11.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Tám. Released 2007, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 45 x 11.3 mm, 55 cc (4.41 x 1.77 x 0.44 in)
Khối lượng 101 g (3.56 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại OLED, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 1GB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio No
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 UPnP technology
MP3/AAC/eAAC+/WMA player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Living wallpaper
Configurable keypad backlighting color
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-6P)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.83 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)    
SAR EU 0.93 W/kg (head)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 69dB