Thông số kỹ thuật Nokia 7710

Nokia 7710

  • Phát hành 2004, Q4
    189g, 19mm (độ dày)
    Symbian 7.0s, Series 90 UI
    90MB lưu trữ, MMC slot
  • 3.5"
    640x320 pixels
  • 1MP
    144p
  •  
    TI OMAP 1510
  • 1300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2004, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 128 x 69.5 x 19 mm, 142 cc (5.04 x 2.74 x 0.75 in)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 3.5 inches, 79 x 40 mm, 31.6 cm2 (~35.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 320 pixels, 18:9 ratio (~204 ppi density)
 Pen input
Partial mode display (640 x 48 pixels) for saving power
Nền tảng OS Symbian 7.0s, Series 90 UI
Chipset TI OMAP 1510
CPU 168 MHz ARM925T
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC, 128 MB included
Bộ nhớ trong 90MB
Camera sau Single 1 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP/xHTML, HTML with Flash 6 support
 Stereo audio/video player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Voice recorder
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1300 mAh battery (BP-5L)
Stand-by Up to 210 h
Talk time Up to 12 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.22 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
SAR EU 0.53 W/kg (head)