Thông số kỹ thuật Nokia 7700
- Cancelled
183g, 22mm (độ dày)
Symbian, Series 90 UI, .2.0
25MB lưu trữ, MMC slot - 3.5"
640x320 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
TI OMAP 1510
- 1300mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2003, Q4 |
Trạng thái | Cancelled |
Tổng thể | Kích thước | 134 x 80 x 22 mm, 165 cc (5.28 x 3.15 x 0.87 in) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Stylus |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 65K colors |
Kích thước | 3.5 inches, 79 x 40 mm, 31.6 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 640 x 320 pixels, 18:9 ratio (~204 ppi density) |
| Virtual keyboard Five-way directional controller Partial mode 640x65 pixels |
Nền tảng | OS | Symbian, Series 90 UI, .2.0 |
Chipset | TI OMAP 1510 |
CPU | 150 MHz ARM925T |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | MMC, 64 MB included |
Bộ nhớ trong | 25MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | Yes |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Pop-Port |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Browser | WAP, xHTML, HTML (Opera) |
| Series 90 UI, v.2.0 Audio/video player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Voice recorder Organizer Flight and offline modes |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 1300 mAh battery (BP-5L) |
Stand-by | Up to 240 - 264 h |
Talk time | Up to 3 - 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 2 - Black, White |