Thông số kỹ thuật Nokia 7650
- Phát hành 2002, Q1
154g, 26mm (độ dày)
Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 2.1"
176x208 pixels, 35x41mm
- 0.3MP
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 5 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2002, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 114 x 56 x 26 mm, 138 cc (4.49 x 2.20 x 1.02 in) |
Khối lượng | 154 g (5.43 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 4096 colors |
Kích thước | 2.1 inches, 14.0 cm2 (~22.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 208 pixels, 35 x 41mm (~130 ppi density) |
| Act as a camera viewfinder Advanced User Interface Joystick with 5-way navigation Photo album |
Nền tảng | OS | Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI |
CPU | 104 MHz ARM 9 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 4MB |
| 3 phone numbers per name 25 voice dial numbers |
Camera sau | Single | VGA |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Ascending ringing tones Personal alert tones |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.1 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Browser | WAP 1.2.1, xHTML |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Languages | English + 2 other per phone (28 total) |
| Predictive text input Calculator Profile Selection |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 750 mAh battery (BLB-2) |
Stand-by | 90 h - 230 h |
Talk time | 2 h - 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | |
SAR EU | 0.35 W/kg (head) |