Thông số kỹ thuật Nokia 7610 Supernova

Nokia 7610 Supernova

  • Phát hành 2008, Tháng Tám
    99g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    64MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98 x 48 x 15 mm, 63 cc (3.86 x 1.89 x 0.59 in)
Khối lượng 99 g (3.49 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot), 512 MB included
Phonebook 2000 entries , Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 64MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features Dual-LED
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 Xpress-on covers
MP4/H.264 player
MP3/eAAC+/WMA player
Organizer
Push to talk
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
Stand-by Up to 288 h
Talk time Up to 6 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Muted Gray, Steel Blue, Red, Bright Lilac, Pristine White, Graphite, Passionate Purple
SAR 0.81 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR