Thông số kỹ thuật Nokia 7600

Nokia 7600

  • Phát hành 2003, Q4
    123g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    29MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87 x 78 x 19 mm, 103 cc (3.43 x 3.07 x 0.75 in)
Khối lượng 123 g (4.34 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~18.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~102 ppi density)
 Wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Up to available memory, Photo call
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 29MB
 Editable message templates
Calendar notes
Camera sau Single VGA
Video SQCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Downloadable Java games
Languages 17
Java Yes
 Multitasking (talk & shoot)
MP3 player
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 170 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.71 W/kg (head)