Thông số kỹ thuật Nokia 7510 Supernova

Nokia 7510 Supernova

  • Phát hành 2009, Tháng Một
    124g, 16.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    20MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 870mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 92.5 x 46.4 x 16.7 mm, 63 cc (3.64 x 1.83 x 0.66 in)
Khối lượng 124 g (4.37 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~34.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external monochrome TFT display, 128 x 160 pixels
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 512 MB included
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 20MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video QCIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 Exchangeable Xpress-on covers
Push-to-open mechanism
MP3/eAAC+/WMA player
MP4/H.264 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 870 mAh battery (BL-5BT)
Stand-by Up to 288 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Storm Blue, Red, Emerald Green, Espresso Brown, Graphite, Passionate Purple
SAR 0.84 W/kg (head)     0.25 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR