Thông số kỹ thuật Nokia 7500 Prism

Nokia 7500 Prism

  • Phát hành 2007, Tháng Bảy
    83g, 14mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109 x 44 x 14 mm, 70 cc (4.29 x 1.73 x 0.55 in)
Khối lượng 83 g (2.93 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eAAC+/WMA player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 2 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.58 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Audio quality Noise -72.6dB / Crosstalk -71.6dB