Thông số kỹ thuật Nokia 7390

Nokia 7390

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    115g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    21MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.3"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 90 x 47 x 19 mm, 76 cc (3.54 x 1.85 x 0.75 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.3 inches, 16.4 cm2 (~38.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~174 ppi density)
 External 256K colors display, 160 x 128 pixels
Downloadable themes, wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 21MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Music quiz, Snake, 3D race
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/M4A/eAAC+/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo/dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion (BP-5M)
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 3 h (2G) / 2 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Bronze Black, Powder Pink
SAR 0.26 W/kg (head)     0.29 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 210 EUR