Thông số kỹ thuật Nokia 7373

Nokia 7373

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    104g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 88 x 43 x 23 mm, 75 cc (3.46 x 1.69 x 0.91 in)
Khối lượng 104 g (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 30 x 40 mm, 12.4 cm2 (~32.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 180-degree rotator design
Downloadable themes, wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 23 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 8MB
 2.5 MB free memory
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Sudoku, Music Guess
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/M4A/eAAC+/AAC+ player
Push to talk
Predictive text input
Organizer
Voice memo/dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 2 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Bronze Black, Powder Pink
SAR 0.56 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR