Thông số kỹ thuật Nokia 7310 Supernova

Nokia 7310 Supernova

  • Phát hành 2008, Tháng Sáu
    83g, 12mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    32MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - American version
GPRS Class 32, 88 kbps
EDGE Class 32, 296 kbits
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.5 x 45.4 x 12 mm, 58 cc (4.19 x 1.79 x 0.47 in)
Khối lượng 83 g (2.93 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 32MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, Adobe Flash Lite
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 Xpress-on covers with 3D textured designs
MP3/eAAC+/WMA player
MP4/H.264 player
Organizer
Push to Talk
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
Stand-by Up to 288 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Steel Blue, Wasabi Green, Candy Pink, Mushroom Silver, Plum Jam, Electric Blue, Yellow Mellow, Graph
SAR 0.63 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.96 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR