Thông số kỹ thuật Nokia 7280

Nokia 7280

  • Phát hành 2004, Q3
    84g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    208x104 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 8
Ra mắt Công bố 2004, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115 x 32 x 19 mm, 64 cc (4.53 x 1.26 x 0.75 in)
Khối lượng 84 g (2.96 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 208 x 104 pixels, 18:9 ratio
 Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 10 fields, Photo call
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 50MB
 70 voice commands
3 min voice memo
Camera sau Single VGA
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3/AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games No
Java No
 SyncML
Organizer
Voice command
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-8N)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.71 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU 0.83 W/kg (head)