Thông số kỹ thuật Nokia 7270

Nokia 7270

  • Phát hành 2004, Q3
    121g, 22mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    32MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    128x160 pixels, 6 lines
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2004, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 88 x 46 x 22 mm, 78 cc (3.46 x 1.81 x 0.87 in)
Khối lượng 121 g (4.27 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.0 inches, 31 x 39 mm, 12.6 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels, 6 lines (~102 ppi density)
 Second external 4096 colors display (96 x 65 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 255 x 10 fields, Photo call
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 32MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3/AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 2 - Chic Pinball and Disco + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk (VoIP service)
SyncML
Voice memo/dial
Predictive text input
Organizer
Presence enhanced contacts
Changeable textile covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 270 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 1.05 W/kg (head)     0.61 W/kg (body)    
SAR EU 0.59 W/kg (head)