Thông số kỹ thuật Nokia 7250i

Nokia 7250i

  • Phát hành 2003, Tháng Sáu
    92g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x128 pixels, 8 lines
  • 0.1MP
    No video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 44 x 19 mm, 73 cc (4.13 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 92 g (3.25 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio
 Wallpapers
Digital clock screensaver
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 3 numbers, Photo call
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
 In 4 MB user memory
- Phonebook
- 150 text messages
- 250 calendar notes
- 30 To-do entries
In 3.5 MB memory pool
- MMS, max 45 kB each
- Custom ringtones
- Images, 10 preset
- Java apps
Camera sau Single CIF, night mode
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, Enhanced MMS
Browser WAP 1.2.1, xHTML
Clock Yes
Alarm Yes
Games Triple Pop and Bounce + Java
Languages Major European languages
Java Yes
 Predictive text input
SyncML
Organizer
Stopwatch
Photo editor
Xpress-on covers
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
Stand-by Up to 150 - 300 h
Talk time Up to 2 - 5 h
Thông tin chung Màu sắc Blue, Plum, Brown, Olive, Grey, Green
SAR 0.69 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU 0.70 W/kg (head)