Thông số kỹ thuật Nokia 7250

Nokia 7250

  • Phát hành 2003, Q1
    92g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    725 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x128 pixels, 8 lines
  • 0.1MP
    No video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 44 x 19 mm, 73 cc (4.13 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 92 g (3.25 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio
 Wallpapers
Digital clock screensaver
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 300 x 3 fields
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 725 KB
 150 text messages
250 calendar notes
30 To-do entries
In 725 kB memory pool
MMS, max 45 kB each
Up to 35 images
Java apps, max 64 kB each
Camera sau Single CIF
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games Pop and Bounce + Java
Languages Major European languages
Java Yes
 Predictive text input
SyncML
Organizer
Stopwatch
Xpress-on covers
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
Stand-by Up to 150 - 300 h
Talk time Up to 2 - 5 h
Thông tin chung Màu sắc 2 - Blue and Plum,
SAR 0.69 W/kg (head)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)