Thông số kỹ thuật Nokia 7230

Nokia 7230

  • Phát hành 2010, Tháng Hai
    100g, 14.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    45MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 900 / 2100 / 1900
  UMTS 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Một. Released 2010, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc (3.86 x 1.89 x 0.58 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~37.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 45MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video QCIF@8fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Snake III, Bounce II, Sudoku II, Rally Start + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/eAAC+/WAV/WMA player
MP4/H.264/WMV player
Flickr/Ovi Upload
Nokia Maps
Nokia Life Tools
Widsets
Voice command/dial/memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
Stand-by Up to 370 h (2G) / Up to 395 h (3G)
Talk time Up to 5 h 24 min (2G) / Up to 3 h 40 min (3G)
Music play Up to 27 h
Thông tin chung Màu sắc Graphite, Hot Pink
SAR 1.14 W/kg (head)     0.39 W/kg (body)    
SAR EU 0.97 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR