Thông số kỹ thuật Nokia 7210 Supernova

Nokia 7210 Supernova

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    69.8g, 10.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 45 x 10.6 mm (4.17 x 1.77 x 0.42 in)
Khối lượng 69.8 g (2.43 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Snake 3D, Bounce II, Sudoku, Sea Sweeper
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/eAAC+/WMA player
MP4/H.264 player
Flickr Upload
Voice dial/memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
Stand-by Up to 288 h
Talk time Up to 5 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Bubble Gum Pink, Vivid Blue, Graphite, Passionate Purple
SAR 1.29 W/kg (head)     0.87 W/kg (body)    
SAR EU 1.00 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR