Thông số kỹ thuật Nokia 7210

Nokia 7210

  • Phát hành 2002
    83g, 17.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 6
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 45 x 17.5 mm, 83 cc (4.17 x 1.77 x 0.69 in)
Khối lượng 83 g (2.93 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 names x3 numbers
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 3 phone numbers per name
150 text messages
100-250 calendar notes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 2 preinstalled, More via WAP
Languages Country dependant
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Infrared transfer of data between compatible phones
Xpress-on covers
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
Stand-by up to 10 days
Talk time up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Turquoise, Orange, and Brown
SAR 1.00 W/kg (head)     0.87 W/kg (body)    
SAR EU 1.29 W/kg (head)