Thông số kỹ thuật Nokia 7200

Nokia 7200

  • Phát hành 2003, Q4
    115g, 26mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 86 x 50 x 26 mm, 91 cc (3.39 x 1.97 x 1.02 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Second external monochrome display (96 x 36 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 5 fields, Photo call
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 3 - Backgammon, Bowling, and Disco + Java
Languages Major European languages
Java Yes
 MP4 player
SyncML
Predictive text input
Organizer
Presence enhanced contacts
Xpress-on textile covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Grey Blue, Black, and Brown + White (limited edition)
SAR EU 0.36 W/kg (head)