Thông số kỹ thuật Nokia 7110
- Phát hành
141g, 24mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
96x65 pixels, 6 lines
- NO
No video recorder
-
- 600mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 125 x 53 x 24 mm, 125 cc (4.92 x 2.09 x 0.94 in) |
Khối lượng | 141 g (4.97 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 96 x 65 pixels, 6 lines, 3:2 ratio |
| Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 3 numbers and 1 text field for each name |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Profile Selection Ascending ringing tones Personal alert tones |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 4 |
Languages | 34 total |
Java | No |
| Predictive text input Navi roller Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 600 mAh battery (BPS-1) |
Stand-by | 35 - 170 h |
Talk time | 1 h 40 min - 3 h |
Loại | Slim, Li-Ion 900 mAh, 141 g (BLS-2N) | Stand-by | Up to 260 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark green |