Thông số kỹ thuật Nokia 7100 Supernova
- Phát hành 2009, Tháng Một
103.5g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 2.0"
240x320 pixels
- 1.3MP
96p
-
- 860mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GSM 850 / 1900 - US version |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 98 x 48.4 x 15 mm, 73.9 cc (3.86 x 1.91 x 0.59 in) |
Khối lượng | 103.5 g (3.63 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries , Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 4MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | 128x96@7fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
| 2.5mm audio jack |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| MP3/WAV/AAC player MP4/H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S) |
Stand-by | Up to 360 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Jelly red, Fresh blue, Black |
SAR | 0.81 W/kg (head) 0.42 W/kg (body) |
SAR EU | 0.53 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |