Thông số kỹ thuật Nokia 7020

Nokia 7020

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Hai
    86.2g, 17.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    45MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Năm. Released 2009, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 91.2 x 46.7 x 17.3 mm, 64.5 cc (3.59 x 1.84 x 0.68 in)
Khối lượng 86.2 g (3.03 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~35.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external monochrome display, 128 x 160 pixels
Tap-for-time
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 45MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games 9 + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/MP4 player
Organizer
Voice memo/dial
Nokia Maps
Windows Live messenger
English-Chinese dictionary
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
Stand-by Up to 360 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Music play Up to 20 h
Thông tin chung Màu sắc Graphite, Hot Pink, Silver, Blue
SAR 0.59 W/kg (head)     0.67 W/kg (body)    
SAR EU 0.51 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR