Thông số kỹ thuật Nokia 700

Nokia 700

  • Phát hành 2011, Tháng Chín
    96g, 9.7mm (độ dày)
    Symbian Belle, up to Belle FP1
    2GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    360x640 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
  • 1080mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 50.7 x 9.7 mm, 50 cc (4.33 x 2.00 x 0.38 in)
Khối lượng 96 g (3.39 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.2 inches, 28.2 cm2 (~50.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 Nokia ClearBlack display
Nền tảng OS Symbian Belle, upgradable to Belle FP1
CPU 1.0 GHz ARM11 (1.3GHz after update)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 2GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps 3.06
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 SNS integration
TV-out
MP4/H.264 player
MP3/WAV/еAAC+/WMA player
Dolby Digital Plus (via FP1 update)
Photo editor
Organizer
Voice command/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1080 mAh battery (BP-5Z)
Stand-by Up to 465 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 7 h 10 min (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 47 h
Thông tin chung Màu sắc Cool Grey, Silver/White, Coral Red, Peacock Blue and Purple
SAR 1.32 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
SAR EU 1.43 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 62dB / Noise 58dB / Ring 74dB
Audio quality Noise -89.8dB / Crosstalk -89.3dB