Thông số kỹ thuật Nokia 7
- Phát hành 2017, Tháng Mười
153g, 7.9mm (độ dày)
Android 7.1.1, up to Android 9.0
64GB lưu trữ, microSDXC - 5.2"
1080x1920 pixels
- 16MP
2160p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 630
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Mười |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Mười |
Tổng thể | Kích thước | 141.2 x 71.5 x 7.9 mm (5.56 x 2.81 x 0.31 in) |
Khối lượng | 153 g (5.40 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), glass back, aluminum frame (7000 series) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP54, dust and water resistant |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.2 inches, 74.5 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie) |
Chipset | Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm) |
CPU | Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 508 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM |
Camera sau | Single | 16 MP, f/1.8, 1.12µm, PDAF |
Features | Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.0, 1/4", 1.4µm, AF |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Stand-by | Up to 340 h (3G) |
Talk time | Up to 15 h (3G) |
Music play | Up to 85 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Gloss Black, Matt White |
Models | TA-1041 |
Giá | About 220 EUR |