Thông số kỹ thuật Nokia 6820

Nokia 6820

  • Phát hành 2003, Q4
    100g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3.5MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.6"
    128x128 pixels, 8 lines
  • 0.1MP
    Video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Yes, 118.4 kbps
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 47 x 20 mm, 79 cc (4.21 x 1.85 x 0.79 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.6 inches, 8.3 cm2 (~16.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~113 ppi density)
 5-way joystick
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 10 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 3.5MB
 10 voice dial numbers
Camera sau Single CIF
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 5 - Backgammon, Bounce, Bowling, Chess Puzzle, Water Rapid + downloadable
Languages Major European and Asia-Pacific languages
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.52 W/kg (head)    
SAR EU 0.78 W/kg (head)     0.87 W/kg (body)