Thông số kỹ thuật Nokia 6810

Nokia 6810

  • Phát hành 2003, Q4
    122g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3.5MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.6"
    128x128 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE Yes, 118.4 kbps
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119 x 55 x 23 mm, 105 cc (4.69 x 2.17 x 0.91 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.6 inches, 8.3 cm2 (~12.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~113 ppi density)
 Five-way scroll
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 3.5MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Languages Major European and Asia-Pacific languages
Java Yes
 Predictive text input
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLC-2)
Stand-by Up to 360 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.75 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
SAR EU 0.82 W/kg (head)