Thông số kỹ thuật Nokia 6800

Nokia 6800

  • Phát hành 2003, Q1
    122g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    128x128 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 119 x 55 x 23 mm, 105 cc (4.69 x 2.17 x 0.91 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.7 inches, 9.3 cm2 (~14.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~106 ppi density)
 Adjustable display brightness
8 changeable color schemes
Wallpapers
Four-way scroll
Dynamic font size
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 300
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 10 predefined images, replaceable
SMS templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games Triple Pop and Bounce + Java downloadable
Languages Major European languages
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Stopwatch
IR transfer between compatible phones
Temperature, currency, and measure converter
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLC-2)
Stand-by Up to 168 - 360 h
Talk time Up to 3 - 7 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.62 W/kg (head)