Thông số kỹ thuật Nokia 6790 Surge

Nokia 6790 Surge

  • Phát hành 2009, Tháng Bảy
    123.9g, 15.5mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    128MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Bảy. Released 2009, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 97.5 x 57.9 x 15.5 mm, 78.5 cc (3.84 x 2.28 x 0.61 in)
Khối lượng 123.9 g (4.34 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 MP4/3GP player
MP3/WAV/AAC player
Quickoffice, PDF Reader
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 400 h (2G) / Up to 400 h (3G)
Talk time Up to 4 h 50 min (2G) / Up to 4 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.77 W/kg (head)     0.57 W/kg (body)    
SAR EU 1.31 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR