Thông số kỹ thuật Nokia 6760 slide

Nokia 6760 slide

  • Phát hành 2009, Tháng Mười
    123.9g, 15.5mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    120MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Bảy. Released 2009, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 97.5 x 57.9 x 15.5 mm, 78.5 cc (3.84 x 2.28 x 0.61 in)
Khối lượng 123.9 g (4.34 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 120MB
Camera sau Single 3.15 MP
Features enhanced fixed focus
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MPEG4/H.264/RV10/WMV9 player
MP3/WAV/AAC/WMA9 player
Quickoffice, PDF Reader
Photo editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 500 h (2G) / Up to 500 h (3G)
Talk time Up to 5 h (2G) / Up to 4 h (3G)
Music play Up to 17 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, White
SAR EU 0.85 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -79.1dB / Crosstalk -72.1dB