Thông số kỹ thuật Nokia 6720 classic

Nokia 6720 classic

  • Phát hành 2009, Tháng Bảy
    110g, 14mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 45 x 14 mm (4.33 x 1.77 x 0.55 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 1 GB included
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single QVGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
TV-out
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BP-6MT)
Stand-by Up to 492 h (2G) / 504 h (3G)
Talk time Up to 8 h 30 min (2G) / 5 h (3G)
Music play Up to 27 h
Thông tin chung Màu sắc Titanium, Grey, Brown
SAR 0.96 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 80dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -89.0dB / Crosstalk -89.1dB