Thông số kỹ thuật Nokia 6710 Navigator

Nokia 6710 Navigator

  • Phát hành 2009, Tháng Tám
    117g, 14.9mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100 / 900
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104.8 x 50.1 x 14.9 mm, 73 cc (4.13 x 1.97 x 0.59 in)
Khối lượng 117 g (4.13 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~39.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
 Touch-sensitive zoom bar below display
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 4 GB included
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single Videocall camera
Video QVGA@15fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, Adobe Flash Lite
 Lifetime vehicle voice-guided navigation license
Turn-to-mute calls and alarm
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document Viewer (Excel, PDF, Powerpoint, Word)
TV Out
Photo editor
Voice memo
Predictive text input
Car mount and car charger in retail package
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 444 h (2G) / 456 h (3G)
Talk time Up to 7 h 30 min (2G) / 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 25 h
Thông tin chung Màu sắc Titanium, Brown, Black
SAR 1.03 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU 1.28 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 67dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -89.6dB / Crosstalk -89.5dB