Thông số kỹ thuật Nokia 6700 slide

Nokia 6700 slide

  • Phát hành 2010, Tháng Tư
    110g, 15.9mm (độ dày)
    Symbian 9.3, S60 rel. 3.2
    45MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - American version
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Một. Released 2010, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95.2 x 46.1 x 15.9 mm, 52 cc (3.75 x 1.81 x 0.63 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~34.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 45MB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Ovi Maps
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery
Stand-by Up to 300 h (2G) / Up to 250 h (3G)
Talk time Up to 4 h (2G) / Up to 3 h (3G)
Music play Up to 29 h
Thông tin chung Màu sắc Aluminum, Pink, Petrol-blue, Red, Lime, Purple
SAR 1.02 W/kg (head)     0.73 W/kg (body)    
SAR EU 0.91 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 65dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -90.0dB / Crosstalk -90.9dB