Thông số kỹ thuật Nokia 6681

Nokia 6681

  • Phát hành 2005, Q1
    131g, 20.5mm (độ dày)
    Symbian OS 8.0a, Series 60 2nd Edition
    8MB lưu trữ, RS-DV-MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
    TI OMAP 1710
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - Nokia 6682 for US
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108.4 x 55.2 x 20.5 mm, 104 cc (4.27 x 2.17 x 0.81 in)
Khối lượng 131 g (4.62 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~23.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 5-way navi key
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian OS 8.0a, Series 60 2nd Edition
Chipset TI OMAP 1710
CPU 220 MHz ARM926EJ-S
Bộ nhớ Thẻ nhớ RS-DV-MMC, 64 MB included
Bộ nhớ trong 8MB
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML with .pdf support
 Push to talk
MP3/AAC/MP4 player
Predictive text input
Organizer
Voice command/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Electric Blue, Pearl White
SAR 0.78 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.83 W/kg (head)