Thông số kỹ thuật Nokia 6670

Nokia 6670

  • Phát hành 2004, Q3
    120g, 20.9mm (độ dày)
    Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI
    8MB lưu trữ, RS-DV-MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 1MP
    144p
  •  
    TI OMAP 1510
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 6
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108.6 x 53 x 20.9 mm, 98 cc (4.28 x 2.09 x 0.82 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~24.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 5-way navi key
Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI
Chipset TI OMAP 1510
CPU 123 MHz ARM925T
Bộ nhớ Thẻ nhớ RS-DV-MMC, 64 MB included
Bộ nhớ trong 8MB
 10 min video clips
Camera sau Single 1 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML with .pdf support
 MP3/AAC/MP4 player
Predictive text input
Organizer
Voice command/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Deep Blue, Aluminum Grey
SAR 0.73 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)