Thông số kỹ thuật Nokia 6650 fold

Nokia 6650 fold

  • Phát hành 2008, Tháng Sáu
    112g, 16.2mm (độ dày)
    Symbian, Series 60 v3.2 UI
    30MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Ba. Released 2008, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.7 x 47 x 16.2 mm (3.93 x 1.85 x 0.64 in)
Khối lượng 112 g (3.95 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~32.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external TFT display, 256K colors (128 x 160 pixels)
Downloadable screensavers,
wallpapers
Nền tảng OS Symbian, Series 60 v3.2 UI
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML
 WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Predictive text input
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BP-4L)
Stand-by Up to 350 h (2G) / 360 h (3G)
Talk time Up to 6 h (2G) / 4 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black
SAR 0.87 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU 0.64 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR