Thông số kỹ thuật Nokia 6650

Nokia 6650

  • Phát hành 2003
    141g, 25mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    7MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2003
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132 x 52 x 25 mm, 123 cc (5.20 x 2.05 x 0.98 in)
Khối lượng 141 g (4.97 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 4096 colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
 Wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook up to available memo
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 7MB
 Editable message templates
Calendar notes
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP, xHTML
Clock Yes
Alarm Yes
Games Downloadable Java games
Languages 17
Java Yes
 Multitasking (talk & shoot)
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BLC-2)
Stand-by Up to 14 days
Talk time 2 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.64 W/kg (head)